Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 09 |
38 |
G7 | 696 |
600 |
G6 |
4757
0456
0291
|
7251
5643
9605
|
G5 | 2033 |
4308 |
G4 |
23808
21342
44624
22110
65993
26545
88064
|
88786
16886
06057
06250
54010
43230
05961
|
G3 |
65346
15257
|
97476
24768
|
G2 | 05756 |
71668 |
G1 | 03105 |
61476 |
ĐB | 063303 |
058211 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 3,5,8,9 | 0,5,8 |
1 | 0 | 0,1 |
2 | 4 | |
3 | 3 | 0,8 |
4 | 2,5,6 | 3 |
5 | 6,6,7,7 | 0,1,7 |
6 | 4 | 1,8,8 |
7 | 6,6 | |
8 | 6,6 | |
9 | 1,3,6 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 37 |
44 |
G7 | 148 |
659 |
G6 |
0854
1943
9284
|
6894
5500
8820
|
G5 | 5787 |
0719 |
G4 |
50602
19259
08700
90860
26861
18123
59110
|
34491
26488
95351
86762
52691
90961
67566
|
G3 |
62267
21924
|
06394
34978
|
G2 | 74892 |
28927 |
G1 | 67524 |
26268 |
ĐB | 805287 |
184298 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0,2 | 0 |
1 | 0 | 9 |
2 | 3,4,4 | 0,7 |
3 | 7 | |
4 | 3,8 | 4 |
5 | 4,9 | 1,9 |
6 | 0,1,7 | 1,2,6,8 |
7 | 8 | |
8 | 4,7,7 | 8 |
9 | 2 | 1,1,4,4,8 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 56 |
00 |
30 |
G7 | 752 |
338 |
295 |
G6 |
2276
1279
3983
|
3796
7674
8228
|
7149
1457
3484
|
G5 | 1095 |
8353 |
7301 |
G4 |
15566
93776
70161
28506
65624
08524
98317
|
97848
93828
44764
03682
55389
48415
05368
|
09467
36808
46502
54698
48109
86230
08779
|
G3 |
56177
96331
|
37345
64925
|
71505
73752
|
G2 | 60790 |
22771 |
27740 |
G1 | 40923 |
98436 |
01970 |
ĐB | 421772 |
329105 |
337361 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 6 | 0,5 | 1,2,5,8,9 |
1 | 7 | 5 | |
2 | 3,4,4 | 5,8,8 | |
3 | 1 | 6,8 | 0,0 |
4 | 5,8 | 0,9 | |
5 | 2,6 | 3 | 2,7 |
6 | 1,6 | 4,8 | 1,7 |
7 | 2,6,6,7,9 | 1,4 | 0,9 |
8 | 3 | 2,9 | 4 |
9 | 0,5 | 6 | 5,8 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 49 |
09 |
82 |
G7 | 274 |
604 |
339 |
G6 |
2340
6613
5622
|
1838
7218
6958
|
2221
8941
3517
|
G5 | 3013 |
1455 |
5879 |
G4 |
46454
02747
23860
58344
45079
72855
25017
|
93325
28917
52601
15700
10273
46975
91951
|
99379
88530
63909
12814
19081
56795
43797
|
G3 |
22005
80957
|
05819
47553
|
59811
70078
|
G2 | 64126 |
65993 |
78513 |
G1 | 84706 |
29683 |
20310 |
ĐB | 441280 |
335240 |
872732 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 5,6 | 0,1,4,9 | 9 |
1 | 3,3,7 | 7,8,9 | 0,1,3,4,7 |
2 | 2,6 | 5 | 1 |
3 | 8 | 0,2,9 | |
4 | 0,4,7,9 | 0 | 1 |
5 | 4,5,7 | 1,3,5,8 | |
6 | 0 | ||
7 | 4,9 | 3,5 | 8,9,9 |
8 | 0 | 3 | 1,2 |
9 | 3 | 5,7 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 47 |
27 |
G7 | 935 |
498 |
G6 |
5945
6841
9783
|
5044
9099
2901
|
G5 | 0496 |
5563 |
G4 |
32586
16972
84396
63236
52634
02171
25899
|
55785
74468
72476
67462
35819
76470
25770
|
G3 |
08662
97482
|
38611
93185
|
G2 | 82569 |
22210 |
G1 | 74749 |
36478 |
ĐB | 594246 |
820112 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 1 | |
1 | 0,1,2,9 | |
2 | 7 | |
3 | 4,5,6 | |
4 | 1,5,6,7,9 | 4 |
5 | ||
6 | 2,9 | 2,3,8 |
7 | 1,2 | 0,0,6,8 |
8 | 2,3,6 | 5,5 |
9 | 6,6,9 | 8,9 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 88 |
98 |
81 |
G7 | 197 |
813 |
603 |
G6 |
5768
8454
6742
|
8182
4694
4762
|
8628
3577
0718
|
G5 | 3945 |
8872 |
4381 |
G4 |
89076
40670
58838
99090
34194
63917
75457
|
91264
38210
47458
89125
27467
65458
13964
|
24129
09079
52344
04442
65604
65812
36992
|
G3 |
14428
84614
|
28095
45269
|
59940
58673
|
G2 | 80578 |
50319 |
06210 |
G1 | 81853 |
65725 |
68257 |
ĐB | 835867 |
618532 |
884064 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 3,4 | ||
1 | 4,7 | 0,3,9 | 0,2,8 |
2 | 8 | 5,5 | 8,9 |
3 | 8 | 2 | |
4 | 2,5 | 0,2,4 | |
5 | 3,4,7 | 8,8 | 7 |
6 | 7,8 | 2,4,4,7,9 | 4 |
7 | 0,6,8 | 2 | 3,7,9 |
8 | 8 | 2 | 1,1 |
9 | 0,4,7 | 4,5,8 | 2 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 54 |
85 |
G7 | 352 |
166 |
G6 |
4498
3805
2232
|
6022
3568
8191
|
G5 | 9033 |
5056 |
G4 |
54772
53323
01193
03302
71702
17954
70448
|
91945
07642
62508
04415
51324
42921
12282
|
G3 |
83580
40547
|
59601
10506
|
G2 | 81092 |
34467 |
G1 | 80488 |
57087 |
ĐB | 723285 |
461776 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 2,2,5 | 1,6,8 |
1 | 5 | |
2 | 3 | 1,2,4 |
3 | 2,3 | |
4 | 7,8 | 2,5 |
5 | 2,4,4 | 6 |
6 | 6,7,8 | |
7 | 2 | 6 |
8 | 0,5,8 | 2,5,7 |
9 | 2,3,8 | 1 |
XSMT - KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung hôm nay, hôm qua được tường thuật trực tiếp vào lúc 17h10’ hàng ngày, đảm bảo tính chính xác và cập nhật mới nhất tại chuyên trang XSMN.mobi
- Thứ 2 gồm có: Thừa Thiên Huế, Phú Yên
- Thứ 3 gồm có: Đắc Lắc, Quảng Nam
- Thứ 4 gồm có: Đà Nẵng, Khánh Hòa
- Thứ 5 gồm có: Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình
- Thứ 6 gồm có: Gia Lai, Ninh Thuận
- Thứ 7 gồm có: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông
- Chủ nhật gồm có: Khánh Hòa, Kon Tum, Thừa Thiên Huế
Vé số Miền Trung có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 11.565 giải thưởng có giá trị vô cùng hấp dẫn, cụ thể như sau:
Giải Đặc biệt: gồm có 1 giải với giá trị 2 tỷ đồng
Giải Nhất: gồm có 10 giải với giá trị 30 triệu đồng
Giải Nhì: gồm có 10 giải với giá trị là 15 triệu đồng
Giải 3: gồm có 20 giải với giá trị là 10 triệu đồng
Giải 4: gồm có 70 giải với giá trị là 3 triệu đồng
Giải 5: gồm có 100 giải với giá trị 1 triệu đồng
Giải 6: gồm có 300 giải với giá trị 400 nghìn đồng
Giải 7: gồm có 1.000 giải với giá trị 200 nghìn đồng
Giải 8: gồm có 10.000 giải với giá trị 100 nghìn đồng
Giải phụ Đặc biệt gồm có 9 giải với giá trị là 50 triệu đồng/giải.
Giải khuyến khích gồm có 45 giải với giá trị là 6 triệu đồng
Lưu ý: Nếu vé dự thưởng trúng nhiều giải khác nhau thì bạn sẽ được lĩnh đầy đủ tất cả các giải đó.
Xem thêm: Dự đoán XSMT
Chúc các bạn may mắn !