Tây Ninh | Bình Định | Miền Bắc |
An Giang | Quảng Trị | Max 3D pro |
Bình Thuận | Quảng Bình | Power 6/55 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 48 |
02 |
78 |
G7 | 237 |
587 |
054 |
G6 |
5720
3502
7212
|
3962
5837
0893
|
5780
7375
0400
|
G5 | 9972 |
0256 |
6030 |
G4 |
34573
12098
56765
74218
05137
68304
41917
|
61427
36767
29852
05216
51374
77842
93879
|
17482
10448
72444
80500
98410
49802
72266
|
G3 |
24734
17260
|
60476
01853
|
38590
90290
|
G2 | 75564 |
62422 |
77398 |
G1 | 69104 |
17615 |
64472 |
ĐB | 990171 |
778660 |
277402 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 2,4,4 | 2 | 0,0,2,2 |
1 | 2,7,8 | 5,6 | 0 |
2 | 0 | 2,7 | |
3 | 4,7,7 | 7 | 0 |
4 | 8 | 2 | 4,8 |
5 | 2,3,6 | 4 | |
6 | 0,4,5 | 0,2,7 | 6 |
7 | 1,2,3 | 4,6,9 | 2,5,8 |
8 | 7 | 0,2 | |
9 | 8 | 3 | 0,0,8 |
Bộ số về nhiều nhất trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
75 30 lần | 98 28 lần | 74 27 lần | 94 27 lần | 80 26 lần |
18 25 lần | 34 24 lần | 00 24 lần | 53 24 lần | 01 24 lần |
Bộ số về ít nhất trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
41 11 lần | 33 11 lần | 97 11 lần | 77 10 lần | 35 10 lần |
61 10 lần | 03 9 lần | 99 8 lần | 08 8 lần | 32 8 lần |
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan) | ||||
---|---|---|---|---|
95 9 lượt | 32 7 lượt | 38 5 lượt | 57 5 lượt | 03 4 lượt |
08 4 lượt | 24 4 lượt | 25 4 lượt | 55 4 lượt | 59 4 lượt |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 17 |
00 |
62 |
G7 | 892 |
558 |
592 |
G6 |
7353
7816
6518
|
5169
8094
2634
|
1709
9504
7648
|
G5 | 5082 |
5501 |
5822 |
G4 |
80360
59983
37961
68630
65083
44014
65635
|
34264
86076
57653
84677
82998
57073
91745
|
68670
22406
46219
61149
22414
82507
05891
|
G3 |
10404
80722
|
87182
73494
|
25636
19354
|
G2 | 16705 |
75977 |
95175 |
G1 | 26814 |
53228 |
82186 |
ĐB | 149320 |
392018 |
459223 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 4,5 | 0,1 | 4,6,7,9 |
1 | 4,4,6,7,8 | 8 | 4,9 |
2 | 0,2 | 8 | 2,3 |
3 | 0,5 | 4 | 6 |
4 | 5 | 8,9 | |
5 | 3 | 3,8 | 4 |
6 | 0,1 | 4,9 | 2 |
7 | 3,6,7,7 | 0,5 | |
8 | 2,3,3 | 2 | 6 |
9 | 2 | 4,4,8 | 1,2 |
TP HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 12 |
33 |
00 |
G7 | 040 |
654 |
933 |
G6 |
0510
1376
3096
|
8593
0610
8216
|
6918
6202
0643
|
G5 | 2775 |
4230 |
1391 |
G4 |
52539
09919
83713
88919
55005
07398
99696
|
17001
28946
68700
79120
09202
16121
68000
|
25651
37597
36227
89181
06187
83048
03593
|
G3 |
05771
10905
|
23980
91974
|
03283
16811
|
G2 | 37750 |
89268 |
74019 |
G1 | 70029 |
32004 |
39337 |
ĐB | 945743 |
843515 |
075715 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 5,5 | 0,0,1,2,4 | 0,2 |
1 | 0,2,3,9,9 | 0,5,6 | 1,5,8,9 |
2 | 9 | 0,1 | 7 |
3 | 9 | 0,3 | 3,7 |
4 | 0,3 | 6 | 3,8 |
5 | 0 | 4 | 1 |
6 | 8 | ||
7 | 1,5,6 | 4 | |
8 | 0 | 1,3,7 | |
9 | 6,6,8 | 3 | 1,3,7 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 43 |
51 |
93 |
G7 | 718 |
858 |
098 |
G6 |
1794
4747
9645
|
6809
0045
4263
|
4721
1731
0393
|
G5 | 9551 |
6411 |
6298 |
G4 |
53614
50275
62843
12073
48719
59345
03194
|
19210
73630
21767
44298
29241
51375
60006
|
68226
57081
43790
22750
21116
04834
01323
|
G3 |
83315
83262
|
54688
43634
|
10001
83630
|
G2 | 91593 |
56244 |
91885 |
G1 | 88856 |
07968 |
38542 |
ĐB | 139666 |
381702 |
092115 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2,6,9 | 1 | |
1 | 4,5,8,9 | 0,1 | 5,6 |
2 | 1,3,6 | ||
3 | 0,4 | 0,1,4 | |
4 | 3,3,5,5,7 | 1,4,5 | 2 |
5 | 1,6 | 1,8 | 0 |
6 | 2,6 | 3,7,8 | |
7 | 3,5 | 5 | |
8 | 8 | 1,5 | |
9 | 3,4,4 | 8 | 0,3,3,8,8 |
TP HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 | 68 |
55 |
44 |
34 |
G7 | 608 |
848 |
353 |
289 |
G6 |
3029
7316
1412
|
7207
4261
3820
|
1820
1778
1254
|
7124
1303
5821
|
G5 | 1239 |
0691 |
5271 |
8371 |
G4 |
01542
96594
43214
63761
33600
70478
67313
|
94663
71584
74789
79110
23125
10118
67439
|
25858
21646
35227
09400
21270
80123
39921
|
55464
84926
96666
43366
85723
25714
59901
|
G3 |
25031
92848
|
00653
80751
|
95226
50988
|
75698
49855
|
G2 | 75389 |
71859 |
27399 |
87118 |
G1 | 75764 |
74320 |
85345 |
86507 |
ĐB | 521276 |
238718 |
507658 |
483990 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 0,8 | 7 | 0 | 1,3,7 |
1 | 2,3,4,6 | 0,8,8 | 4,8 | |
2 | 9 | 0,0,5 | 0,1,3,6,7 | 1,3,4,6 |
3 | 1,9 | 9 | 4 | |
4 | 2,8 | 8 | 4,5,6 | |
5 | 1,3,5,9 | 3,4,8,8 | 5 | |
6 | 1,4,8 | 1,3 | 4,6,6 | |
7 | 6,8 | 0,1,8 | 1 | |
8 | 9 | 4,9 | 8 | 9 |
9 | 4 | 1 | 9 | 0,8 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 51 |
17 |
80 |
G7 | 064 |
787 |
875 |
G6 |
0710
6398
6444
|
4126
2857
6073
|
6663
8984
9547
|
G5 | 6494 |
6510 |
4181 |
G4 |
71312
41337
73053
01326
71973
86880
41638
|
49030
95130
37671
04594
77343
58712
45948
|
34711
69807
91555
67421
84030
29149
67027
|
G3 |
61623
80181
|
79955
91310
|
03649
16240
|
G2 | 30250 |
12775 |
22360 |
G1 | 89876 |
90729 |
93131 |
ĐB | 259269 |
694117 |
256971 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 7 | ||
1 | 0,2 | 0,0,2,7,7 | 1 |
2 | 3,6 | 6,9 | 1,7 |
3 | 7,8 | 0,0 | 0,1 |
4 | 4 | 3,8 | 0,7,9,9 |
5 | 0,1,3 | 5,7 | 5 |
6 | 4,9 | 0,3 | |
7 | 3,6 | 1,3,5 | 1,5 |
8 | 0,1 | 7 | 0,1,4 |
9 | 4,8 | 4 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 55 |
58 |
30 |
G7 | 594 |
557 |
879 |
G6 |
6154
0810
8766
|
5901
4085
2973
|
5197
4452
2420
|
G5 | 1006 |
0389 |
7278 |
G4 |
71549
30663
56304
48726
71702
87608
71426
|
15034
95719
69988
44038
79852
44192
92075
|
68116
04466
48580
69975
53621
39418
83517
|
G3 |
38836
31171
|
13634
33546
|
42498
75737
|
G2 | 81388 |
21141 |
19748 |
G1 | 55338 |
64136 |
15612 |
ĐB | 055915 |
569897 |
919582 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 2,4,6,8 | 1 | |
1 | 0,5 | 9 | 2,6,7,8 |
2 | 6,6 | 0,1 | |
3 | 6,8 | 4,4,6,8 | 0,7 |
4 | 9 | 1,6 | 8 |
5 | 4,5 | 2,7,8 | 2 |
6 | 3,6 | 6 | |
7 | 1 | 3,5 | 5,8,9 |
8 | 8 | 5,8,9 | 0,2 |
9 | 4 | 2,7 | 7,8 |
Kết quả xổ số miền Nam được tường thuật trực tiếp vào khung giờ từ: 16h15’ - 16h30’ hàng ngày. Xem KQXSMN mới nhất chiều ngày hôm nay được cập nhật chính xác từ trường quay tại website XSMN.MOBI.
Thứ 2: gồm có đài: Thành phố Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Cà Mau
Thứ 5: gồm có đài: Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận
Thứ 6: gồm có đài: Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh
Thứ 7: gồm có đài: TP. Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước, Hậu Giang
Chủ nhật: gồm có đài: Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt
Vé XSMN có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 11.565 giải thưởng có giá trị vô cùng hấp dẫn, cụ thể như sau:
- 1 Giải Đặc Biệt với giá trị lên tới: 2.000.000.000 VNĐ
- 10 Giải Nhất với giá trị là: 30.000.000 VNĐ
- 10 Giải Nhì với giá trị là: 15.000.000 VNĐ
- 20 Giải Ba với giá trị là: 10.000.000 VNĐ
- 70 Giải Tư với giá trị là: 3.000.000 VNĐ
- 100 Giải Năm với giá trị là: 1.000.000 VNĐ
- 300 Giải Sáu với giá trị là: 400.000 VNĐ
- 1.000 Giải Bảy với giá trị là: 200.000 VNĐ
- 10.000 Giải Tám với giá trị là: 100.000 VNĐ
- 9 Giải Phụ Đặc Biệt với giá trị là: 50.000.000 VNĐ
- 45 Giải khuyến khích với giá trị là: 6.000.000 VNĐ
- Giải Phụ dành cho các tờ vé số khớp 5 số cuối cùng của dãy số của giải đặc biệt.
- Giải Khuyến Khích dành cho các tờ vé số SXMN có dãy số trùng khớp số đầu với dãy số giải đặc biệt và chỉ sai 1 trong 5 số bất kỳ ở những hàng còn lại.
Xem thêm: Phân tích MN
Chúc các bạn may mắn !